DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
простудный adj.stresses
gen. thuộc về, do cảm lạnh; cảm mạo; cảm hàn; cảm gió; cảm phong
 Russian thesaurus
простудный adj.
gen. прил. от простуда
простудный
: 1 phrase in 1 subject
General1