просмотреть | |
gen. | đọc lướt qua; xem qua; xem; không trông thấy; không nom thấy; không nhận thấy |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
Фильмы Bing | |
comp., MS | Phim trên Bing |
| |||
đọc lướt qua (прочитывать); xem qua (прочитывать); xem (ознакамливаться); không trông thấy (не замечать); không nom thấy (не замечать); không nhận thấy (не замечать); bồ qua (не замечать) | |||
duyệt |
просмотреть: 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |