Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Abkhaz
Bashkir
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Esperanto
Estonian
Finnish
French
Georgian
German
Hebrew
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latin
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Scottish Gaelic
Spanish
Tajik
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
прославляться
v
stresses
gen.
nổi tiếng
;
nổi danh
;
trờ nên danh tiếng
;
được vẻ vang
;
mang tiếng
(дурной славой)
;
khét tiếng
(дурной славой)
прославлять
v
gen.
làm nồi tiếng
;
làm danh tiếng
;
làm vẻ vang
;
làm rạng rỡ
;
ca ngợi
(воздавать хвалу)
;
ca tụng
(воздавать хвалу)
;
ngợi ca
(воздавать хвалу)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips