| |||
trứ danh; danh tiếng; lừng danh; nổi tiếng; có tiếng | |||
| |||
làm nồi tiếng; làm danh tiếng; làm vẻ vang; làm rạng rỡ; ca ngợi (воздавать хвалу); ca tụng (воздавать хвалу); ngợi ca (воздавать хвалу) | |||
| |||
nổi tiếng; nổi danh; trờ nên danh tiếng; được vẻ vang; mang tiếng (дурной славой); khét tiếng (дурной славой) |
прославленный : 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |