DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | verb | to phrases
прославленный adj.stresses
gen. trứ danh; danh tiếng; lừng danh; nổi tiếng; có tiếng
прославить v
gen. làm nồi tiếng; làm danh tiếng; làm vẻ vang; làm rạng rỡ; ca ngợi (воздавать хвалу); ca tụng (воздавать хвалу); ngợi ca (воздавать хвалу)
прославиться v
gen. nổi tiếng; nổi danh; trờ nên danh tiếng; được vẻ vang; mang tiếng (дурной славой); khét tiếng (дурной славой)
прославленный
: 2 phrases in 1 subject
General2