DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
прославиться vstresses
gen. nổi tiếng; nổi danh; trờ nên danh tiếng; được vẻ vang; mang tiếng (дурной славой); khét tiếng (дурной славой)
прославить v
gen. làm nồi tiếng; làm danh tiếng; làm vẻ vang; làm rạng rỡ; ca ngợi (воздавать хвалу); ca tụng (воздавать хвалу); ngợi ca (воздавать хвалу)
прославиться
: 1 phrase in 1 subject
General1