| |||
làm nồi tiếng; làm danh tiếng; làm vẻ vang; làm rạng rỡ; ca ngợi (воздавать хвалу); ca tụng (воздавать хвалу); ngợi ca (воздавать хвалу) | |||
| |||
nổi tiếng; nổi danh; trờ nên danh tiếng; được vẻ vang; mang tiếng (дурной славой); khét tiếng (дурной славой) |
прославить : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |