DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
просиять vstresses
gen. rạng rỡ lên; tươi rói lên; sáng rực lên
fig. mỉm cười hể hà (улыбнуться); vui tươi lên (улыбнуться)
просиять
: 3 phrases in 1 subject
General3