![]() |
| |||
giáo dục; khai hóa; giáo hóa; giáo huấn; dạy dỗ; chiếu điện quang; soi X quang; chiếu (điện); soi (điện); trông trong suốt (быть прозрачным); lộ rõ (виднеться сквозь что-л.); thấy rõ (виднеться сквозь что-л.); lộ rõ qua (виднеться сквозь что-л.); thấy rõ qua (виднеться сквозь что-л.) | |||
| |||
được giáo dục (khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
просветительский |
просветить: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |