DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
просветить vstresses
gen. giáo dục; khai hóa; giáo hóa; giáo huấn; dạy dỗ; chiếu điện quang; soi X quang; chiếu (điện); soi (điện); trông trong suốt (быть прозрачным); lộ rõ (виднеться сквозь что-л.); thấy rõ (виднеться сквозь что-л.); lộ rõ qua (виднеться сквозь что-л.); thấy rõ qua (виднеться сквозь что-л.)
просветиться v
gen. được giáo dục (khai hóa, giáo hóa, giáo huấn, dạy dỗ)
 Russian thesaurus
просветит. abbr.
abbr. просветительский
просветить: 2 phrases in 1 subject
General2