![]() |
прорубать | |
gen. | đục lỗ; đục thủng; đục; đẵn cây; khai phá; phá |
просека | |
gen. | đường qua rừng; đường phân khoảnh; đường đẵn gỗ |
в | |
gen. | vào lúc |
лес | |
gen. | rừng |
| |||
đục lỗ; đục thủng; đục; đẵn cây (делать проход); khai phá (делать проход); phá (делать проход); mở (делать проход) |
прорубать просеку в лесу : 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |