прописать | |
gen. | đăng ký cư trú; đăng ký hộ tịch; vào sổ cư trú; đăng ký; cho đơn; cho thuốc |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
| |||
đăng ký cư trú (регистрировать); đăng ký hộ tịch (регистрировать, hộ khẩu); vào sổ cư trú (регистрировать); đăng ký (регистрировать); cho đơn (назначать лекарство, лечение); cho thuốc (назначать лекарство, лечение) | |||
| |||
được đăng kỷ cư trú; đăng ký hộ tịch; đăng ký hộ khẩu; đăng ký |
прописать: 3 phrases in 1 subject |
General | 3 |