| |||
phát, cú không trúng đích; trật; trượt; hụt; phát bẳn trật; bắn trượt; cú đánh trật (при ударе); đánh trượt (при ударе); đánh hụt (при ударе); chém trật (при ударе); chém trượt (при ударе); đá trật (при ударе); đá trượt (при ударе) | |||
điều sai (ошибка); sai sót (ошибка); sơ suất (ошибка); sai lầm (ошибка); thiếu sót (ошибка); lầm lỗi (ошибка); sự thất bại (неудача) | |||
Russian thesaurus | |||
| |||
промысел; промышленность; промышленный | |||
| |||
от промышленный |
промах: 11 phrases in 1 subject |
General | 11 |