DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
промах nstresses
gen. phát, cú không trúng đích; trật; trượt; hụt; phát bẳn trật; bắn trượt; đánh trật (при ударе); đánh trượt (при ударе); đánh hụt (при ударе); chém trật (при ударе); chém trượt (при ударе); đá trật (при ударе); đá trượt (при ударе)
fig. điều sai (ошибка); sai sót (ошибка); sơ suất (ошибка); sai lầm (ошибка); thiếu sót (ошибка); lầm lỗi (ошибка); sự thất bại (неудача)
 Russian thesaurus
пром. abbr.
abbr. промысел; промышленность; промышленный
пром- n
gen. от промышленный
промах: 11 phrases in 1 subject
General11