DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
проложить
 проложить
gen. đặt; làm; mở; khai; tạo; xây dựng
| новый
 новое
comp., MS mới+mới nổi
| путь
 путь
gen. đường

to phrases
проложить vstresses
gen. đặt (кабель и т.п.); làm (дорогу и т.п.); mở (дорогу и т.п.); khai (дорогу и т.п.); tạo (дорогу и т.п.); xây dựng (дорогу и т.п.); khai phá (дорогу и т.п.); lót vào giữa (что-л. между чем-л.); đệm vào giữa (что-л. между чем-л.)
проложить: 13 phrases in 1 subject
General13