![]() |
проложить | |
gen. | đặt; làm; mở; khai; tạo; xây dựng |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
путь | |
gen. | đường |
| |||
đặt (кабель и т.п.); làm (дорогу и т.п.); mở (дорогу и т.п.); khai (дорогу и т.п.); tạo (дорогу и т.п.); xây dựng (дорогу и т.п.); khai phá (дорогу и т.п.); lót vào giữa (что-л. между чем-л.); đệm vào giữa (что-л. между чем-л.) |
проложить: 13 phrases in 1 subject |
General | 13 |