DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проезд nstresses
gen. sự đi tàu (действие); đi xe (действие); lối đi qua (место); chỗ đi qua (место, bằng tàu, xe, v. v...)
проездом n
gen. tiện đường
проезд
: 7 phrases in 1 subject
General7