DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
продырявиться vstresses
inf. bị thủng; rách; sờn rách; mòn thùng
продырявить v
gen. khoét lỗ; đục lỗ; dùi lỗ; đục thùng; đâm thủng
inf. làm thủng; làm rách; làm sờn rách; làm mòn thủng