DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
прогулка nstresses
gen. cuộc, sự đi dạo; đi chơi; dạo chơi; dạo; cuộc dạo thuyền (в лодке); dạo chơi bằng thuyền (в лодке)
прогулка
: 6 phrases in 1 subject
General6