![]() |
| |||
đi theo (сопровождать); đưa chân (сопровождать); hộ tống (сопровождать); đưa (сопровождать); tiễn (уезжающего); tiễn đưa (уезжающего); tiễn biệt (уезжающего); tiễn chân (уезжающего); tống tiễn (уезжающего); tống biệt (уезжающего); hoan tống (уезжающего); tiễn hành (уезжающего) |
провожать: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |