DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
провод
 провод
gen. dây; dây dẫn
| резиновый
 резиновый
gen. cao su; cao-su; cao su
| изоляционный
 изоляционный
gen. cách ly
- only individual words found (there may be no translations for some thesaurus entries in the bilingual dictionary)

noun | noun | to phrases
проводы nstresses
gen. hoan tống
проводы n
gen. sự, cuộc tiễn đưa; tiễn biệt; tống tiễn; tống biệt
провод n
gen. dây; dây dẫn
 Russian thesaurus
провод. abbr.
abbr. проволочный завод
провод: 13 phrases in 1 subject
General13