DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
провидение nstresses
gen. mệnh trời; thiên mệnh; thiên hựu
прови́дение n
gen. sự tiên đoán; thấy trước; nhìn xa thấy rộng
прови́дени
: 2 phrases in 1 subject
General2