DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
проведение nstresses
gen. sự dẫn; dắt; đưa; kẻ; vạch; xây dựng; làm; đặt; mắc; bắc; đưa ra; đề ra; đề xuất; làm cho được thông qua; làm cho được phê chuẩn; tiến hành; thi hành; thực hiện
проведение: 8 phrases in 1 subject
General8