DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пробуждение nstresses
gen. sự đánh thức; thức dậy; thức giấc; tỉnh dậy; tỉnh giấc
fig. sự thức tỉnh; gây ra; gợi nên; khêu gợi; phát sinh; xuất hiện
пробуждение: 3 phrases in 1 subject
General3