DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пробег nstresses
gen. sự chạy; bon; khoảng cách đã chạy (расстояние, пройденное автомашиной и т.п.); hành trình (расстояние, пройденное автомашиной и т.п.)
sport. cuộc chạy thi; chạy đua; đua; thi
пробег: 5 phrases in 2 subjects
Aviation1
General4