DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
приятный adj.stresses
gen. dễ chịu; thú vị; khoan khoái; khoái chá; khoái trá; khoái; có duyên (привлекательный); dễ thương (привлекательный); dễ mến (привлекательный); đáng yêu (привлекательный); khả ái (привлекательный)
приятно adv.
gen. thú vị; khoan khoái; khoái chá; khoái trá; thích thú
приятный
: 26 phrases in 1 subject
General26