| |||
dễ chịu; thú vị; khoan khoái; khoái chá; khoái trá; khoái; có duyên (привлекательный); dễ thương (привлекательный); dễ mến (привлекательный); đáng yêu (привлекательный); khả ái (привлекательный) | |||
| |||
thú vị; khoan khoái; khoái chá; khoái trá; thích thú |
приятный : 26 phrases in 1 subject |
General | 26 |