DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
приятно adv.stresses
gen. thú vị; khoan khoái; khoái chá; khoái trá; thích thú
приятный adj.
gen. dễ chịu; thú vị; khoan khoái; khoái chá; khoái trá; khoái; có duyên (привлекательный); dễ thương (привлекательный); dễ mến (привлекательный); đáng yêu (привлекательный); khả ái (привлекательный)
приятно adv.
gen. một cách dễ chịu; thấy dễ chịu
приятно
: 30 phrases in 2 subjects
General28
Saying2