DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
причудливый adj.stresses
gen. cầu kỳ (затейливый); kỳ quặc (затейливый); kỳ cục (затейливый); phiền toái (затейливый); lố lăng (затейливый)
inf. đòng đảnh (капризный); nũng nịu (капризный); trái tính trái nết (капризный); dờ hơi (капризный)