DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
притворно adv.stresses
gen. một cách giả vờ; giả đò
притворный adj.
gen. giả vờ; vờ vĩnh; vờ vịt; giả đò
притворно adv.
gen. vờ vĩnh
притворно
: 4 phrases in 1 subject
General4