DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
adjective | adverb | to phrases
пристально adv.stresses
gen. một cách chằm chằm; chăm chắm; chòng chọc; trừng trừng; một cách chăm chú (внимательно); chú ý (внимательно)
пристальный adj.
gen. chằm chằm; chăm chắm; chòng chọc; trừng trừng; chăm chú (внимательный); chú ý (внимательный)
пристально adv.
gen. chằm chằm (Una_sun)
пристально
: 12 phrases in 1 subject
General12