DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
присматриваться vstresses
gen. chăm chú nhìn (всматриваться); nhìn chằm chằm (всматриваться); xem xét (осваиваться); nghiên cứu (осваиваться); quan sát (осваиваться); quen mắt nhìn (привыкать); nhìn quen mắt (привыкать)
присматривать v
gen. trông coi; xem xét; theo dõi; trông nom (проявлять заботу); chăm nom (проявлять заботу); chăm sóc (проявлять заботу); săn sóc (проявлять заботу); trông (проявлять заботу); để mắt đến (проявлять заботу); tìm kiếm (подыскивать); tìm (подыскивать); kiếm (подыскивать); tìm được (подыскивать); kiếm được (подыскивать); tìm thấy (подыскивать); kiếm chọn (выбирать); kén chọn (выбирать); lựa chọn chọn (выбирать); kén (выбирать); lựa (выбирать); chọn được (выбирать); kén được (выбирать); lựa được (выбирать)
присматриваться
: 4 phrases in 1 subject
General4