| |||
phóng nhanh (побежать быстрее); chạy nhanh (побежать быстрее); lao nhanh (побежать быстрее); rảo cẳng (ускорять шаг); rảo bước (ускорять шаг); dấn bước (ускорять шаг); bước nhanh (ускорять шаг); đi nhanh (ускорять шаг); chừa (в шитье); chừa... ra (в шитье) | |||
thúc (подгонять); giục (подгонять) | |||
| |||
phóng nhanh; chạy nhanh; lao nhanh; rảo cẳng (ускорять шаг); rảo bước (ускорять шаг); dấn bước (ускорять шаг); bước nhanh (ускорять шаг); đi nhanh (ускорять шаг) |
припустить : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |