DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
припустить vstresses
gen. phóng nhanh (побежать быстрее); chạy nhanh (побежать быстрее); lao nhanh (побежать быстрее); rảo cẳng (ускорять шаг); rảo bước (ускорять шаг); dấn bước (ускорять шаг); bước nhanh (ускорять шаг); đi nhanh (ускорять шаг); chừa (в шитье); chừa... ra (в шитье)
inf. thúc (подгонять); giục (подгонять)
припуститься v
gen. phóng nhanh; chạy nhanh; lao nhanh; rảo cẳng (ускорять шаг); rảo bước (ускорять шаг); dấn bước (ускорять шаг); bước nhanh (ускорять шаг); đi nhanh (ускорять шаг)
припустить
: 4 phrases in 1 subject
General4