| |||
áp sát vào (прижиматься); dí sát vào (прижиматься); hạ xuống (опускаться); ngòi xuống (опускаться) | |||
hơi khập khiễng (прихрамывать); hơi tập tễnh (прихрамывать); đi khập khiễng (прихрамывать); đi tập tễnh (прихрамывать); đi cà nhắc (прихрамывать) | |||
| |||
dành sẵn; đề dành |
припасть: 2 phrases in 1 subject |
General | 2 |