| |||
làm cho.. quen với (знакомить с чем-л.); làm cho... tiếp xúc với (знакомить с чем-л.); làm cho... giao tiếp với (знакомить с чем-л.); làm cho... tham gia vào (знакомить с чем-л.); đính... vào (присоединять); đặt... vào (присоединять); đề... vào (присоединять); ghép... vào (присоединять) | |||
| |||
làm quen với; tiếp xúc với; giao tiếp với; tham gia vào |