| |||
làm... trùng với (приурочивать); làm... hơp với (приурочивать); thu xếp... cho hợp với (приурочивать) | |||
làm... thích ứng với (приспосабливать); làm... thích nghi với (приспосабливать) | |||
| |||
thích ứng với; thích nghi với |
приноравливать : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |