DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
применение
 применение
gen. áp dụng; ứng dụng; vận dụng; sứ dụng; dùng; thích nghi
| новых
 новое
comp., MS mới+mới nổi
| методов
 метод
gen. cách
| производства
 производство
gen. làm

to phrases
применение nstresses
gen. sự áp dụng; ứng dụng; vận dụng; sự sứ dụng (употребление); dùng (употребление); sự thích nghi (к условиям, местности); thích ứng (к условиям, местности)
применение: 10 phrases in 2 subjects
General8
Microsoft2