![]() |
применение | |
gen. | áp dụng; ứng dụng; vận dụng; sứ dụng; dùng; thích nghi |
новое | |
comp., MS | mới+mới nổi |
метод | |
gen. | cách |
производство | |
gen. | làm |
| |||
sự áp dụng; ứng dụng; vận dụng; sự sứ dụng (употребление); dùng (употребление); sự thích nghi (к условиям, местности); thích ứng (к условиям, местности) |
применение: 10 phrases in 2 subjects |
General | 8 |
Microsoft | 2 |