DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
приложение
 приложение
gen. phụ trương; phụ lục; phụ đính
comp., MS phụ lục; ứng dụng; ứng dụng
gram. đòng vị ngữ
 приложение Multi-Factor Authentication
comp., MS Ứng dụng Multi-Factor Authentication
 приложение OOBE
comp., MS ứng dụng OOBE
 приложение PerformancePoint Service
comp., MS Ứng dụng Dịch vụ PerformancePoint
| службы
 служба Windows Azure Multi-Factor Authentication
comp., MS Dịch vụ Windows Azure Multi-Factor Authentication

noun | noun | to phrases
приложение nstresses
comp., MS phụ lục; ứng dụng; ứng dụng
приложение OOBE n
comp., MS ứng dụng OOBE
приложение Multi-Factor Authentication n
comp., MS Ứng dụng Multi-Factor Authentication
приложение PerformancePoint Service n
comp., MS Ứng dụng Dịch vụ PerformancePoint
приложение WOPI n
comp., MS Ứng dụng WOPI
приложение n
gen. tờ phụ trương (к журналу, газете); bản phụ lục (к книге, докладу и т.п.); phụ đính (к книге, докладу и т.п.)
gram. đòng vị ngữ; chữ đồng cách
приложение: 76 phrases in 2 subjects
General1
Microsoft75