![]() |
| |||
dễ dính; bám chặt; bám riết | |||
dễ lây (заразительный); hay lây (заразительный); dễ truyền nhiễm (заразительный); hay bám (надоедливый); hay ám (надоедливый); hay quấy rầy (надоедливый); hay làm phiền (надоедливый); bám dai như đỉa đói (надоедливый) |
прилипчивый: 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |