DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
призадуматься vstresses
gen. nghĩ ngợi; suy nghĩ; ngẫm nghĩ; trở nên tư lự; do dự (поколебаться); ngập ngừng (поколебаться); ngàn ngừ (поколебаться); lưỡng lự (поколебаться)