DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пригоршнями nstresses
gen. đầy tay; nhiều nắm
пригоршня n
gen. nắm; nắm tay; lòng bàn tay; vũm bàn tay
пригоршнями
: 2 phrases in 1 subject
General2