DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
пригодный adj.stresses
gen. có ích; có lợi; hữu ích; hữu dụng; thích dụng; thích hợp; có ích hữu dụng, hữu ích, thích dụng vào việc (для чего-л., gì); thích hợp để làm (для чего-л., gì)
пригодный
: 3 phrases in 1 subject
General3