DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
привычный adj.stresses
gen. thành thói quen (вошедший в привычку); thành tập quán (вошедший в привычку); quen thuộc (обычный); quen với (привыкший); có thói quen (привыкший); quen nết (привыкший); quen thói (привыкший); quen tay (умелый); thành thạo (умелый); thành thục (умелый)
привычный
: 3 phrases in 1 subject
General3