| |||
lời chào; lời chào mừng (обращение, речь); lời chúc mừng (обращение, речь); diễn văn chào mừng (обращение, речь); diễn văn chúc mừng (обращение, речь); chúc từ (обращение, речь) | |||
động tác chào; giơ tay chào |
приветствие : 8 phrases in 2 subjects |
General | 6 |
Microsoft | 2 |