Sign in
|
English
|
Terms of Use
Dictionary
Forum
Contacts
Russian
⇄
Afrikaans
Chinese
Czech
Danish
Dutch
English
Estonian
Finnish
French
German
Hungarian
Italian
Japanese
Kalmyk
Latvian
Norwegian Bokmål
Polish
Portuguese
Spanish
Tajik
Turkish
Ukrainian
Vietnamese
G
o
o
g
l
e
|
Forvo
|
+
пресекаться
v
stresses
gen.
bị chấm dứt
;
kết liễu
;
kết thúc
;
bị chặn đứng
(останавливаться)
;
dừng lại
(останавливаться)
;
nghẹn lời
(о голосе)
;
nghẹn giọng
(о голосе)
пресекать
v
gen.
chấm dứt
;
kết liễu
;
kết thúc
;
chặn đứng
(останавливать)
;
diệt trừ
(уничтожать)
;
tiêu diệt
(уничтожать)
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Add
|
The server is undergoing maintenance and the site is working in read-only mode. Please check back later.">
Report an error
|
Get short URL
|
Language Selection Tips