DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
препятствие nstresses
gen. vật chướng ngại; chướng ngại vật; chướng ngại
fig. điều, sự cản trở; trờ lực; trờ ngại; ngăn trờ; trắc trở; mắc míu
sport. chướng ngại (vật); hàng rào chắn (барьер); rào chắn (барьер)
препятствие: 17 phrases in 1 subject
General17