![]() |
преодолеть | |
gen. | vượt qua; khắc phục; vượt; kim; nén; nhịn |
всё | |
gen. | tất cả; tất thày; hết cà; hết thảy |
препятствие | |
gen. | vật chướng ngại |
| |||
vượt qua; khắc phục; vượt; kim (превозмогать); nén (превозмогать); nhịn (превозмогать) | |||
| |||
có thể vượt qua khắc phục được |
преодолеть все препятствия : 4 phrases in 1 subject |
General | 4 |