| |||
cái thắt lưng; dây lưng; dải rút; đai; nịt; cạp (юбки, брюк); cạp váy (юбки, брюк); cạp quần (юбки, брюк); lưng quằn (юбки, брюк); vùng, chỗ thắt lưng (талия); eo lưng (талия); ngang thắt lưng (талия) | |||
khu vực; vùng | |||
vòng đai; vành đai; đới |
пояс : 38 phrases in 3 subjects |
General | 36 |
Geography | 1 |
Microsoft | 1 |