DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
verb | verb | verb | to phrases
почтить vstresses
gen. tồ lòng tôn kính (оказать почёт); làm vinh dự (оказать честь); đem lại niềm vinh dự (оказать честь)
почти v
gen. hầu như; gần như; xuýt xoát; xấp xỉ
 Russian thesaurus
почтясь v
gen. деепр. от почесться
почтит. abbr.
abbr. почтительное
почтить
: 3 phrases in 1 subject
General3