| |||
tiêu tiền (расходовать); chi tiêu tiền bạc (расходовать); được sử dụng (использоваться); được tiêu dùng (использоваться) | |||
| |||
tiêu; tiêu pha; tiêu phí; chi phí; chi tiêu; tiêu xài; dùng (использовать); sử dụng (использовать); tiêu dùng (использовать) |
потратиться : 5 phrases in 1 subject |
General | 5 |