| |||
dòng nước chảy xiết; dòng thác; luồng (света и т.п.); dòng (света и т.п.); thông lượng (света и т.п.); dây chuyền (непрерывное производство); hệ thống sản xuất dây chuyền (непрерывное производство); nhóm (группа учащихся) | |||
luồng mạch, dòng chảy, luồng; dòng; luồng | |||
luồng; tràng |
потоки : 19 phrases in 3 subjects |
General | 8 |
Microsoft | 6 |
Physics | 5 |