DictionaryForumContacts

   Russian Vietnamese
Google | Forvo | +
посыпать
 посы́пать
gen. rải; phù
inf. sa; rơi
 посы́паться
gen. bắt đầu rụng; rụng xuống; trút xuống
fig. inf. trút xuống tới tấp; đồ ra
| по
 по
gen. theo
л | опилками
 опилки
gen. mùn cưa
- only individual words found

verb | verb | to phrases
посы́паться vstresses
gen. bắt đầu rụng; rụng xuống; trút xuống
fig., inf. trút xuống tới tấp; đồ ra
посы́пать v
gen. rải (усеивать, покрывать); phù (усеивать, покрывать)
inf. sa (о снеге); rơi (о снеге)
посыпать v
gen. rắc (Una_sun)
посыпа́т
: 7 phrases in 1 subject
General7