посы́пать | |
gen. | rải; phù |
inf. | sa; rơi |
посы́паться | |
gen. | bắt đầu rụng; rụng xuống; trút xuống |
fig. inf. | trút xuống tới tấp; đồ ra |
по | |
gen. | theo |
опилки | |
gen. | mùn cưa |
| |||
bắt đầu rụng; rụng xuống; trút xuống | |||
trút xuống tới tấp; đồ ra | |||
| |||
rải (усеивать, покрывать); phù (усеивать, покрывать) | |||
sa (о снеге); rơi (о снеге) | |||
| |||
rắc (Una_sun) |
посыпа́т : 7 phrases in 1 subject |
General | 7 |