DictionaryForumContacts

   Russian
Google | Forvo | +
to phrases
посуда nstresses
coll. nòi xoong bát đĩa; bát đĩa; nồi xoong
inf. bình (сосуд); chậu (сосуд); vại (сосуд); chai (сосуд); chai lọ (сосуд); vỏ chai (сосуд)
посуда
: 27 phrases in 1 subject
General27