| |||
liên tục (непрерывный); kế tiếp nhau (непрерывный); hợp lô-gích (логичный); hợp lý luận (логичный); hợp lý (логичный); nhất quán (без отклонении); triệt để (без отклонении); trước sau như một (без отклонении) |
последовательный : 4 phrases in 2 subjects |
General | 2 |
Microsoft | 2 |