| |||
bắn trúng (пулей и т.п.); đâm trúng (кинжалом, ножом и т.п.); đánh bại (разбивать); chiến thắng (разбивать); làm thương tốn (о болезни, tồn thương, thiệt hại, hư hỏng); làm kinh ngạc (удивлять); làm sửng sốt (удивлять) | |||
| |||
kinh ngạc; sửng sốt; hết sức ngạc nhiên; rất đỗi ngạc nhiên |
поразить : 1 phrase in 1 subject |
General | 1 |